pavilion
lều tạm
pavilion
lều vải
pavilion /xây dựng/
quán nghỉ
pavilion
quán nhỏ bán hàng
pavilion
quán nhỏ báo
pavilion
quán nhỏ sách
pavilion /xây dựng/
quán nhỏ bán hàng
pavilion /xây dựng/
cung, gian (nhà cao, rộng không có cột trong)
pavilion /xây dựng/
gian nhà triển lãm
pavilion /xây dựng/
gian nhà triển lãm
pavilion
gian nhà triển lãm
pavilion /y học/
phần loe, xòe
pavilion /xây dựng/
thủy tạ
pavilion /xây dựng/
cánh cửa phụ
pavilion /xây dựng/
cánh cửa phụ
Cánh của một tòa nhà, thường có các chức năng đặc biệt như, giống như ở bệnh viện.
A wing of a building, usually having a specialized function, as in a hospital.
pavilion /đo lường & điều khiển/
thủy tạ
pavilion /xây dựng/
sảnh
awning, pavilion /xây dựng/
lều vải
Một lều hay cấu trúc tạm, thường được trang trí, ở trong vườn hoặc khu giải trí.
A tent or temporary structure, often ornamental, in a garden or recreation area.
pavilion, summer house /xây dựng/
nhà hóng mát
overlap, pavilion, shelter
lều tạm
accessory building, additional building, alteration, ancillary building, annex, auxiliary building, building accessory, easement, enlargement, lean to, outbuilding, pavilion, subsidiary building, subsidiary longitudinal beam, wing
nhà phụ