TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pavilion

lều tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lều vải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quán nghỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quán nhỏ bán hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quán nhỏ báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quán nhỏ sách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gian nhà triển lãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần loe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xòe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thủy tạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh cửa phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà hóng mát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pavilion

 pavilion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 awning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 summer house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shelter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accessory building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 additional building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ancillary building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annex

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 building accessory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outbuilding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsidiary building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subsidiary longitudinal beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavilion

lều tạm

 pavilion

lều vải

 pavilion /xây dựng/

quán nghỉ

 pavilion

quán nhỏ bán hàng

 pavilion

quán nhỏ báo

 pavilion

quán nhỏ sách

 pavilion /xây dựng/

quán nhỏ bán hàng

 pavilion /xây dựng/

cung, gian (nhà cao, rộng không có cột trong)

 pavilion /xây dựng/

gian nhà triển lãm

 pavilion /xây dựng/

gian nhà triển lãm

 pavilion

gian nhà triển lãm

 pavilion /y học/

phần loe, xòe

 pavilion /xây dựng/

thủy tạ

 pavilion /xây dựng/

cánh cửa phụ

 pavilion /xây dựng/

cánh cửa phụ

Cánh của một tòa nhà, thường có các chức năng đặc biệt như, giống như ở bệnh viện.

A wing of a building, usually having a specialized function, as in a hospital.

 pavilion /đo lường & điều khiển/

thủy tạ

 pavilion /xây dựng/

sảnh

 awning, pavilion /xây dựng/

lều vải

Một lều hay cấu trúc tạm, thường được trang trí, ở trong vườn hoặc khu giải trí.

A tent or temporary structure, often ornamental, in a garden or recreation area.

 pavilion, summer house /xây dựng/

nhà hóng mát

 overlap, pavilion, shelter

lều tạm

 accessory building, additional building, alteration, ancillary building, annex, auxiliary building, building accessory, easement, enlargement, lean to, outbuilding, pavilion, subsidiary building, subsidiary longitudinal beam, wing

nhà phụ