wing /xây dựng/
cánh mặt đứt gãy
wing /xây dựng/
làm thêm chái nhà
wing
cánh mố cầu
wing
cánh mặt đứt gãy
wing /xây dựng/
nhà cạnh
wing
cánh nếp uốn
wing
cánh cửa xoay
wing /xây dựng/
cánh mặt đứt gãy
wing /xây dựng/
cánh mố cầu
wing /xây dựng/
cánh nhà
wing /xây dựng/
cánh tường
wing /hóa học & vật liệu/
thanh cản va
wing
cánh hình mũi tên
annex, wing /xây dựng/
nhà ngang
branch, wing /xây dựng/
cánh nếp uốn
mudguard, wing /ô tô/
thanh cản va
shutter blade, wing /xây dựng/
cánh cửa sập
Một bộ phận lớn nhưng thứ yếu của một tòa nhà được nhô ra khỏi khối nhà chính hoặc phần trung tâm.
A large but subordinate part of a building that projects from the building' s main or central part..