TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cánh cửa xoay

cánh cửa xoay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cánh cửa xoay

pivoted sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

swivel sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swivel sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pivoted sash

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pivoted sash

cánh cửa xoay (có gắn bản lề)

swivel sash

cánh cửa xoay

 swivel sash

cánh cửa xoay

 wing

cánh cửa xoay

 pivoted sash

cánh cửa xoay (có gắn bản lề)

wing /xây dựng/

cánh cửa xoay

wing /xây dựng/

cánh cửa xoay

One of two halves of a double door window.

 swivel sash, wing /xây dựng/

cánh cửa xoay

 pivoted sash /xây dựng/

cánh cửa xoay (có gắn bản lề)

 pivoted sash /xây dựng/

cánh cửa xoay (có gắn bản lề)