TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 branch

vỉa mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cành cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối nối nối ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhánh chương trình máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rẽ nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh nếp uốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 branch

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch /hóa học & vật liệu/

vỉa mạch

 branch

cành

 branch

cành (cây)

 branch

cành cây

 branch

mạch nhánh

 branch /xây dựng/

mối nối nối ống

 branch /toán & tin/

nhánh chương trình máy tính

 branch /điện tử & viễn thông/

nhánh chương trình máy tính

 branch /giao thông & vận tải/

sự rẽ nhánh

 branch

sự rẽ nhánh

 branch

nhánh

Trong DOS, đây là một hoặc nhiều thư mục phụ nằm trong một thư mục. Trong Microsoft Windows có File Manager và các tiện ích quản lý tệp đồ họa khác, thì các nhánh thư mục có thể được hiển thị hoặc ẩn giấu, tùy theo các yêu cầu của bạn.

 branch /toán & tin/

nhánh chương trình máy tính

 branch

cánh nếp uốn

 branch

ngành (chuyên môn)

 branch

ngành (công nghiệp)