Abzweig /m/ĐIỆN/
[EN] branch
[VI] mạch nhánh
Abzweig /m/KT_ĐIỆN/
[EN] stub, tapping
[VI] mạch rẽ, mạch nhánh
Abzweigung /f/ĐIỆN/
[EN] branch, spur
[VI] mạch nhánh, ổ nối
Zweigleitung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] branch
[VI] mạch nhánh; chi nhánh
abgeleitete Schaltung /f/ĐIỆN/
[EN] derived Circuit
[VI] mạch rẽ, mạch nhánh