TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch nhánh

mạch nhánh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mạch rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ nối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chi nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch bên <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mạch nhánh

side chain

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

branched chain

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

fork chain

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch vein

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

derived Circuit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mạch nhánh

Abzweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzweigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweigleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeleitete Schaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitenkette

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der Seitenketten auf beiden Seitenist PC ein amorpher Thermoplast.

PC là nhựa nhiệt dẻo vô định hình do có mạch nhánh ở cả hai bên.

Die relativ sperrige Seitenkette bewirkt ein amorphes Gefüge und somit glasklare Produkte.

Các mạch nhánh tương đối cồng kềnh,tạo nên cấu trúc vô định hình và do đó sảnphẩm trong suốt.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Seitenkette

[EN] side chain

[VI] mạch nhánh, mạch bên [của một phân tử mạch] < h>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abzweig /m/ĐIỆN/

[EN] branch

[VI] mạch nhánh

Abzweig /m/KT_ĐIỆN/

[EN] stub, tapping

[VI] mạch rẽ, mạch nhánh

Abzweigung /f/ĐIỆN/

[EN] branch, spur

[VI] mạch nhánh, ổ nối

Zweigleitung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] branch

[VI] mạch nhánh; chi nhánh

abgeleitete Schaltung /f/ĐIỆN/

[EN] derived Circuit

[VI] mạch rẽ, mạch nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch

mạch nhánh

branch circuit

mạch nhánh

branch vein

mạch nhánh

branch

mạch nhánh

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

branched chain

mạch nhánh

fork chain

mạch nhánh

side chain

mạch nhánh