Việt
mạch rẽ
mạch nhánh
Anh
derived circuit
Đức
Abzweigkreis
Abzweigstromkreis
abgeleitete Schaltung
Abzweigkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] derived circuit
[VI] mạch rẽ
Abzweigstromkreis /m/KT_ĐIỆN/
abgeleitete Schaltung /f/ĐIỆN/
[EN] derived Circuit
[VI] mạch rẽ, mạch nhánh