Abzweigkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] derived circuit
[VI] mạch rẽ
Abzweigstromkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] derived circuit
[VI] mạch rẽ
Nebenschluß /m/ÂM/
[EN] shunt
[VI] sun, mạch rẽ
Abzweig /m/KT_ĐIỆN/
[EN] stub, tapping
[VI] mạch rẽ, mạch nhánh
abgeleitete Schaltung /f/ĐIỆN/
[EN] derived Circuit
[VI] mạch rẽ, mạch nhánh
Nebenschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage path, shunt
[VI] sun, mạch rẽ, đường rò
Nebenschlußstromkreis /m/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt circuit
[VI] mạch song song, mạch sun, mạch rẽ