Việt
đường rẽ
mạch rẽ
đưông nhảnh
đưdng ngạch
dưdng vòng.
Anh
by-path
Đức
Nebenweg
Pháp
par-chemin
Nebenweg /m -(e)s, -e/
đưông nhảnh, đưdng ngạch, dưdng vòng.
[DE] Nebenweg
[VI] đường rẽ; mạch rẽ
[EN] by-path
[FR] par-chemin