TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường rò

đường rò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ thông

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

lỗ rò đường thông bất thường giữa hai cơ quan.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

đường rò

 creepage distance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fistula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leakage path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fistula

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

đường rò

Nebenschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

fistula

đường rò, lỗ thông, lỗ rò đường thông bất thường giữa hai cơ quan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] leakage path, shunt

[VI] sun, mạch rẽ, đường rò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 creepage distance, fistula

đường rò