Việt
đường rò điện
đường rò rỉ
sun
mạch rẽ
đường rò
Anh
leakage path
phreatic line
shunt
Đức
Kriechweg
Nebenschlusspfad
Kriechstrecke
Leckweg
Nebenschluß
Pháp
ligne de fuite
Kriechweg /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage path
[VI] đường rò điện
Leckweg /m/ĐIỆN/
[VI] đường rò rỉ
Nebenschluß /m/KT_ĐIỆN/
[EN] leakage path, shunt
[VI] sun, mạch rẽ, đường rò
[DE] Kriechstrecke; Kriechweg
[FR] ligne de fuite
leakage path /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
leakage path, phreatic line, shunt