TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leakage path

đường rò điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường rò rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

leakage path

leakage path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 phreatic line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

leakage path

Kriechweg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenschlusspfad

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kriechstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leckweg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nebenschluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leakage path

ligne de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kriechweg /m/KT_ĐIỆN/

[EN] leakage path

[VI] đường rò điện

Leckweg /m/ĐIỆN/

[EN] leakage path

[VI] đường rò rỉ

Nebenschluß /m/KT_ĐIỆN/

[EN] leakage path, shunt

[VI] sun, mạch rẽ, đường rò

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leakage path

[DE] Kriechstrecke; Kriechweg

[EN] leakage path

[FR] ligne de fuite

leakage path /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Kriechstrecke; Kriechweg

[EN] leakage path

[FR] ligne de fuite

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nebenschlusspfad

leakage path

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

leakage path

đường rò điện

leakage path, phreatic line, shunt

đường rò rỉ