Shunt /m/ÂM, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] shunt
[VI] sun, mạch sun, mạch mắc song song
parallel /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt
[VI] (thuộc) mắc sun
Parallelwiderstand /m/V_LÝ/
[EN] shunt
[VI] sun, điện trở mắc song song
Nebenschluß /m/ÂM/
[EN] shunt
[VI] sun, mạch rẽ
Nebenschlußwiderstand /m/ĐIỆN/
[EN] shunt
[VI] mạch sun, mạch song song
überbrücken /vt/V_LÝ/
[EN] bypass, shunt
[VI] rẽ mạch, mắc sun
Ausweichstelle /f/Đ_SẮT/
[EN] shunt, turnout
[VI] đường rẽ, nhánh rẽ, đường tránh