Việt
mắc sun
rẽ mạch
Anh
shunt
parallel arrangement
parallel connection
bypass
Đức
parallel
überbrücken
parallel /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] shunt
[VI] (thuộc) mắc sun
überbrücken /vt/V_LÝ/
[EN] bypass, shunt
[VI] rẽ mạch, mắc sun
parallel arrangement, parallel connection, shunt
shunt /điện lạnh/
parallel arrangement /điện lạnh/
parallel connection /điện lạnh/