TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überbrücken

bắc cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc cầu qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc sun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überbrücken

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bridge over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to bridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to short

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überbrücken

überbrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurzschließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überbrücken

court-circuiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Große Übertragungswege sind nur schwer zu überbrücken.

Khó sử dụng cho các hệ thống có đường truyền dài.

Sie können größere Wege ohne großen Aufwand überbrücken.

Tín hiệu điều khiển có thể truyền đi xa ít tốn kém.

Defektes Kraftstoffpumpenrelais (zur Prüfung Kl. 30 – Kl. 87 überbrücken)

Hỏng rơle điều khiển bơm tiếp vận (nối tắt hai kẹp 30 và 87 của rơle để kiểm tra)

Sind größere Abstände zu überbrücken, z.B. Heckmotor und Kühler an der Fahrzeugfront, so kommen auch Metall- oder Kunststoffrohre zum Einsatz.

Nếu khoảng cách khá xa, thí dụ động cơ nằm sau và bộ tản nhiệt ở phía trước xe, những ống nối kim loại hay ống nối nhựa được sử dụng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Fluß überbrücken

bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurzschließen,überbrücken /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] kurzschließen; überbrücken

[EN] to bridge; to short

[FR] court-circuiter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überbrücken /vt/

1. bắc cầu (qua...); einen Fluß überbrücken bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn); die Gegensätze überbrücken dung hòa (xoa dịu) rìhữg mặt đói lập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überbrücken /vt/XD/

[EN] bridge

[VI] bắc cầu

überbrücken /vt/Đ_SẮT/

[EN] bridge over

[VI] bắc cầu qua

überbrücken /vt/V_LÝ/

[EN] bypass, shunt

[VI] rẽ mạch, mắc sun