Việt
bắc cầu qua
nút
sự sụt lở thành giếng quanh cần khoan
nút giếng ở độ sâu nhất định
Anh
bridge over
Đức
überbrücken
bridge over /xây dựng/
überbrücken /vt/Đ_SẮT/
[EN] bridge over
[VI] bắc cầu qua
[bridʒ 'ouvə]
o nút
o sự sụt lở thành giếng quanh cần khoan
o nút giếng ở độ sâu nhất định