bridge
[bridʒ]
o nút cầu
o vật chắn làm tắc giếng
o nút lỗ hở ở bên trong lỗ
o cầu; liên kết cầu
§ charge bridge : cầu nạp điện
§ counterpoise bridge : cầu thăng bằng
§ draw bridge : cầu di động, cầu kéo
§ hanging bridge : cầu treo
§ lifting bridge : cầu nâng
§ toll bridge : cầu cho thuê
§ travelling bridge : cầu trục
§ weigh bridge : cầy thăng bằng
§ bridge of hole : cầu chặn trong giếng; sự nghẽn giếng do lở thành giếng
§ bridge over : nút; sự sụt lở thành giếng quanh cần khoan; nút giếng ở độ sâu nhất định
§ bridge plug : nút cầu
Thiết bị dùng để đóng giếng ở một độ sâu nhất định nhằm cách ly thành hệ khai thác ở trong giếng.