Việt
Cầu đo điện
cầu
tường chắn lửa
cầu nối
Anh
bridge
measuring bridges
Đức
Messbrucken
Meßbrücke
cầu, tường chắn lửa, cầu đo điện, cầu nối
Meßbrücke /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] bridge
[VI] cầu đo điện
cầu đo điện
bridge /điện/
[VI] Cầu đo điện
[EN] measuring bridges