Việt
bắc cầu
truyền ứng
ngoại động
tính truyền ứng
khắc phục
vượt
xoa dịu
làm dịu
vỏ dính kết
kẹt liệu lò
sự treo liệu
Anh
transitive
bridge
transitivity
transitivelymột cách bắc cầu transitivenesssự bắc cầu
sự truyền ứng transitivitytính
bridging
Đức
überbrücken
überspannen
uberbrucken
einen Fluß überbrücken
bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn);
den Fluss überbrü cken
bắc một cây cầu qua sồng.
bắc cầu, vỏ dính kết (khuyết tật thép thỏi), kẹt liệu lò, sự treo liệu
überbrücken /vt/
1. bắc cầu (qua...); einen Fluß überbrücken bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn); die Gegensätze überbrücken dung hòa (xoa dịu) rìhữg mặt đói lập.
transitivelymột cách bắc cầu transitivenesssự bắc cầu,sự truyền ứng transitivitytính
bắc cầu, tính truyền ứng
Bắc cầu, ngoại động (đối lại với intransitive: nội động từ)
uberbrucken /(sw. V.; hat)/
(selten) bắc cầu (qua);
bắc một cây cầu qua sồng. : den Fluss überbrü cken
transitivity,transitive /toán học/
bridge /xây dựng/
transitive /toán & tin/
bắc cầu, truyền ứng
überbrücken /vt/XD/
[EN] bridge
[VI] bắc cầu
überspannen /vt/XD/