TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

transitive

bắc cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

truyền ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoại động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

transitive

transitive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

transitivity

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

transitivity,transitive /toán học/

bắc cầu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

transitive

Bắc cầu, ngoại động (đối lại với intransitive: nội động từ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transitive /toán & tin/

bắc cầu, truyền ứng