TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überbrücken

bắc cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắc cầu qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc sun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
uberbrucken

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoa dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắc cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

überbrücken

bridge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bridge over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to bridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to short

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überbrücken

überbrücken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurzschließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
uberbrucken

uberbrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

überbrücken

court-circuiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Fluß überbrücken

bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegensätze überbrücken

hóa giải những mâu thuẫn.

den Fluss überbrü cken

bắc một cây cầu qua sồng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurzschließen,überbrücken /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] kurzschließen; überbrücken

[EN] to bridge; to short

[FR] court-circuiter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überbrücken /vt/

1. bắc cầu (qua...); einen Fluß überbrücken bắc cầu qua sông; 2. khắc phục, vượt (chưóng ngại vật, khó khăn); 3. xoa dịu, làm dịu (mâu thuẫn); die Gegensätze überbrücken dung hòa (xoa dịu) rìhữg mặt đói lập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überbrücken /vt/XD/

[EN] bridge

[VI] bắc cầu

überbrücken /vt/Đ_SẮT/

[EN] bridge over

[VI] bắc cầu qua

überbrücken /vt/V_LÝ/

[EN] bypass, shunt

[VI] rẽ mạch, mắc sun

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberbrucken /(sw. V.; hat)/

khắc phục; vượt (chướng ngại vật, khó khăn V V ); xoa dịu; làm dịu (mâu thuẫn);

Gegensätze überbrücken : hóa giải những mâu thuẫn.

uberbrucken /(sw. V.; hat)/

(selten) bắc cầu (qua);

den Fluss überbrü cken : bắc một cây cầu qua sồng.