uberbrucken /(sw. V.; hat)/
khắc phục;
vượt (chướng ngại vật, khó khăn V V );
xoa dịu;
làm dịu (mâu thuẫn);
Gegensätze überbrücken : hóa giải những mâu thuẫn.
uberbrucken /(sw. V.; hat)/
(selten) bắc cầu (qua);
den Fluss überbrü cken : bắc một cây cầu qua sồng.