TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

to bridge

to bridge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to short

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

to bridge

Parallelschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kurzschließen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überbrücken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

to bridge

mettre en dérivation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en parallèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

court-circuiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to bridge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Parallelschaltung

[EN] to bridge

[FR] mettre en dérivation; mettre en parallèle

to bridge,to short /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] kurzschließen; überbrücken

[EN] to bridge; to short

[FR] court-circuiter