TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bypass

đường vòng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống rẽ dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kênh dần vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống nhánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Nối tắt

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Đường tránh

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

lò vòng

 
Tự điển Dầu Khí

mạch rẽ

 
Tự điển Dầu Khí

mạch sun

 
Tự điển Dầu Khí

rẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xả ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống phân dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò đi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống nối vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tránh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh dẫn dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh thoát dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

van tràn dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường ống vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi vòng qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối đi vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lối rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rẽ mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi vòng quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bypass

bypass

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bypass

Bypass

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umgehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

umleiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umfahrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umfahrungsstrecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgangsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgehung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgehungsleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgehungsstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kurz schließen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überströmkanal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorbei fließen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

bypass

Déviation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

contournement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bypass

đi vòng quanh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bypass

(supercharger) bypass

kurz schließen

bypass

Überströmkanal

bypass

umgehen

bypass

vorbei fließen

bypass

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bypass /ô tô/

đi vòng qua

bypass /ô tô/

lối đi vòng

bypass

đi vòng qua

bypass

đường rẽ

bypass

lối rẽ

bypass

ống rẽ dòng

bypass

rẽ mạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umleiten /vt/ĐIỆN, TH_BỊ, ÔTÔ, Đ_KHIỂN/

[EN] bypass

[VI] rẽ, xả ra

Umleitung /f/XD/

[EN] bypass

[VI] đường vòng

Umfahrung /f/XD/

[EN] bypass

[VI] ống rẽ dòng, ống phân dòng

Umfahrungsstrecke /f/THAN/

[EN] bypass

[VI] đường vòng, lò đi vòng

Umgangsleitung /f/D_KHÍ/

[EN] bypass

[VI] ống nối vòng

umgehen /vt/ĐIỆN, TH_BỊ, ÔTÔ, Đ_KHIỂN/

[EN] bypass

[VI] rẽ, tránh

Umgehung /f/XD, TH_LỰC/

[EN] bypass

[VI] kênh dẫn dòng, đường vòng

Umgehungsleitung /f/TH_LỰC, CT_MÁY/

[EN] bypass

[VI] rãnh thoát dư, van tràn dư

Umgehungsstraße /f/XD/

[EN] bypass

[VI] đường vòng

Bypass /m/D_KHÍ (sự đặt đường ống) TH_LỰC/

[EN] bypass

[VI] đường ống vòng

Tự điển Dầu Khí

bypass

['baipɑ:s]

o   đường vòng; lò vòng; (điện) mạch rẽ, mạch sun

Chỗ nối ống chạy vòng quanh một cơ cấu điều tiết.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bypass

đường rẽ, đường vòng việc sử dụng các hệ thay thế, như vệ tinh và vi ba, đề truyền tín hiệu dữ liệu và tiếng, tránh sử dụng các đường truyền thông của hăng điện thoại đ|a phương.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bypass

[EN] Bypass

[VI] Đường tránh [khu dân cư]

[FR] Déviation; contournement

[VI] Đường được xây dựng để xe đi tránh đô thị, làng xóm hoặc tránh các đoạn đường tắc xe.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Bypass

Nối tắt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Bypass

[VI] đường vòng

[EN] bypass

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bypass

ống nhánh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bypass

kênh dần vòng