TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi vòng qua

đi vòng qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đi vòng qua

double

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đi vòng qua

umschiffen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bypass /ô tô/

đi vòng qua

 double /giao thông & vận tải/

đi vòng qua

 bypass, double /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

đi vòng qua

Ví dụ như trong viễn thông, đó là việc sử dụng các kết nối khác như các hệ thống vệ tinh nhân tạo hay sóng vi ba, thay vì sử dụng hệ thống điện thoại nội bộ.

bypass

đi vòng qua

 double

đi vòng qua

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umschiffen /vt/VT_THUỶ/

[EN] double

[VI] đi vòng qua