TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 double

bội hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gấp đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhân đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi vòng qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trụ bổ tường ghép đôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hiệu suất ghép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 double crossover

đỗ tuyến kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 double

 double

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

couple pilasters

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coupling efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 double crossover

 Crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Double

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double /toán & tin/

bội hai

 double /điện lạnh/

bội hai

 double

đôi, hai, kép

Có 2 mặt, 2 phần giống nhau, 2 tác động đồng thời, v.v...dùng để tạo ra các thứ có thể ghép lại với nhau.

Having two sides, two like parts, two simultaneous effects, and so on. Used to form a wide variety of compound terms, including the following entries and many others.

 double

gấp đôi

 double

nhân đôi

 double /giao thông & vận tải/

đi vòng qua

 double

đi vòng qua

 bi, double

hai

 bypass, double /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

đi vòng qua

Ví dụ như trong viễn thông, đó là việc sử dụng các kết nối khác như các hệ thống vệ tinh nhân tạo hay sóng vi ba, thay vì sử dụng hệ thống điện thoại nội bộ.

 bi, double

lưỡng

couple pilasters, double

trụ bổ tường ghép đôi

coupling efficiency, double

hiệu suất ghép

 Crossover,Double, double crossover /giao thông & vận tải/

đỗ tuyến kép