TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡng

lưỡng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưỡng

 bi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưỡng

zwei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bimetall

Lưỡng kim

Kegelhülse

Áo (ống) lưỡng côn

Grundreinigung

Làm sạch kỹ lưỡng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bimetall- (bzw. Bistahl-) Kondensatableiter

Bẫy hơi kiểu lưỡng kim (thép lưỡng kim)

Bimetall- (Bistahl1)-) Kondensatableiter

Bẫy hơi kiểu lưỡng kim (thép lưỡng kim1))

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bi, double

lưỡng

 amphi

lưỡng (cư)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưỡng

zwei (số); beide (pr. ind.); doppelt (a), zweifach (a)