bypass
đường tắt
bypass /điện/
dấu tắt
bypass /xây dựng/
đường (đi) vòng
bypass
lối đi vòng
bypass
lối rẽ
bypass /xây dựng/
đường tránh
bypass /xây dựng/
máng vòng
bypass /ô tô/
đi vòng
bypass /xây dựng/
vành vòng
bypass
van tràn dư
bypass /cơ khí & công trình/
van tràn dư
bypass /hóa học & vật liệu/
ống nối vòng
bypass /xây dựng/
ống phân dòng
bypass /xây dựng/
ống rẽ dòng
bypass
vòng qua
bypass
rãnh thoát dư
bypass /cơ khí & công trình/
rãnh thoát dư
bypass
rẽ
bypass
ống rẽ dòng
bypass /vật lý/
rẽ mạch