TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng qua

vòng qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng qua

 bypass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei hoher spezifischer Drehzahl ist evtl. Anfahren bei entleerter Druckleitung erforderlich oder es muss eine Teilmenge über einen Bypass geführt werden.

Ở vòng quay cao riêng biệt đôi khi cần thiết phải khởi động khi ống đầu ra không chứa chất lỏng hoặc một phần lưu lượng được bơm bằng đường vòng qua bơm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bypass

vòng qua