crossover /toán & tin/
xuyên chéo
crossover /giao thông & vận tải/
đường chuyển
crossover
đường ghi nối
crossover /toán & tin/
chuyển hệ thống
crossover /giao thông & vận tải/
đỗ tuyến
crossover
cắt đứt
crossover
sự gặp nhau
crossover /điện lạnh/
tiết diện thắt
crossover
chỗ nối đường sắt
crossover
cầu vượt
Crossover,Double /giao thông & vận tải/
đường vắt giao nhau
Crossover,Double /giao thông & vận tải/
đỗ tuyến kép
Crossover,Double /môi trường/
đường vắt giao nhau
crossed field, crossover
trường giao nhau
connecting gallery, crossover /xây dựng/
hành lang nối
crossover, floating pile /xây dựng/
ống nổi
concurrent, crossed, crossover
cắt nhau
anteroom, crossover, passage
phòng đệm phòng chờ
double crossover, Crossover,Single /giao thông & vận tải/
đỗ tuyến kép
Crossover,Double, double crossover /giao thông & vận tải/
đỗ tuyến kép
double crossover scissors crossing, Crossover,Single /giao thông & vận tải/
đường chuyển giao nhau
crossover, interception, intersect, intersecting, intersection
sự gặp nhau
total cross section area, crossover, cross-section
tổng diện tích mặt cắt
breaches, crossover, cut out, seal off, sever
cắt đứt