scissors crossover /giao thông & vận tải/
đường chuyển giao nhau
double crossover scissors crossing, Crossover,Single /giao thông & vận tải/
đường chuyển giao nhau
double crossover scissors crossing, scissors crossover /giao thông & vận tải/
đường chuyển giao nhau
scissors crossover
đường chuyển giao nhau
double crossover scissors crossing, intercept, intercross, intersect, intersecting
đường chuyển giao nhau