scissors crossover /giao thông & vận tải/
độ tuyến kép
scissors crossover /xây dựng/
điểm giao dạng kéo
scissors crossover /xây dựng/
điểm giao dạng kéo
Một điểm giao nhau của hai đường ray song song, có hình giống một cái kéo, cho phép các tàu băng qua từ các đường theo mọi hướng có thể.
An intersection between two parallel tracks, shaped like a pair of scissors, that allows trains to cross in either direction from either track.
double crossover scissors crossing, scissors crossover /giao thông & vận tải/
đường chuyển giao nhau