TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng diện tích mặt cắt

tổng diện tích mặt cắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tổng diện tích mặt cắt

total cross section area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total cross section area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross-sectional area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

total cross section area, crossover, cross-section

tổng diện tích mặt cắt

total cross section area

tổng diện tích mặt cắt

 total cross section area /xây dựng/

tổng diện tích mặt cắt

 total cross section area /cơ khí & công trình/

tổng diện tích mặt cắt

 total cross section area /toán & tin/

tổng diện tích mặt cắt

total cross section area, cross-sectional area

tổng diện tích mặt cắt