crossed /y học/
cắt ngang nhau
crossed /cơ khí & công trình/
cắt ngang nhau
crossed /xây dựng/
cắt ngang nhau
crossed
vuông góc
crossed /toán & tin/
chéo
cross, crossed
sự chéo nhau
cross brace, crossed
thanh xiên giao nhau
criss-cross, crossed
bắt chéo nhau
concurrent, crossed, crossover
cắt nhau