TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 crossed

cắt ngang nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chéo nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh xiên giao nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bắt chéo nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cắt nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 crossed

 crossed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross brace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

criss-cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crossed /y học/

cắt ngang nhau

 crossed /cơ khí & công trình/

cắt ngang nhau

 crossed /xây dựng/

cắt ngang nhau

 crossed

vuông góc

 crossed /toán & tin/

chéo

cross, crossed

sự chéo nhau

cross brace, crossed

thanh xiên giao nhau

criss-cross, crossed

bắt chéo nhau

 concurrent, crossed, crossover

cắt nhau