Việt
cắt ngang nhau
giao nhau
chéo nhau
Anh
crossed
Đức
gekreuzt
gekreuzt /adj/CT_MÁY/
[EN] crossed
[VI] giao nhau, chéo nhau, cắt ngang nhau
crossed /y học/
crossed /cơ khí & công trình/
crossed /xây dựng/