TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chéo nhau

chéo nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngang dọc ký hiệu chữ thập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ tuyến kép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tréo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ngang nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tương giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo pv chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

$ ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng qui

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trùng hợp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

chéo nhau

crossed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crosswise

 
Từ điển toán học Anh-Việt

criss-cross

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crisis-cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 double crossover scissors crossing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concurrent

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chéo nhau

gekreuzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überschneidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Schnittflächen verschiedener Körper, die aneinanderstoßen, werden entgegengesetzt oder verschieden weit schraffiert.

Các mặt cắt giáp nhau có các phần chi tiết khác nhau thì được tô bằng các nét liền mảnh hướng chéo nhau hoặc có độ thưa/khít khác nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Bauform hat eine einlagige 90°-Radialkarkasse und einen zweilagig diagonal angeordneten Gürtel aus Aramidfasern.

Loại này có một lớp bố tròn góc 90° so với hướng chuyển động và một đai hai lớp bằng sợi aramid xếp chéo nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Beine überkreuzen sich flatternd, Arme breiten sich zu einem offenen Bogen.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Legs cross and flutter, arms unfold into an open arch.

Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Schraubradgetrieben und Schneckengetrieben kreuzen sich die Wellen unter einem Winkel von 90°.

Ở các bộ truyền bánh vít-trục vít thì các trục chéo nhau một góc 90°.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Linien Überschneiden sich

những đường thẳng giao nhau.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

concurrent

cắt nhau; chéo nhau; đồng qui; trùng hợp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschneidung /f =, -en/

sự] giao nhau, chéo nhau, cắt nhau, tương giao.

gekreuzt /a/

1. chéo nhau, giao nhau, chéo pv chữ thập; 2. (thực) chéo chữ thập; 3. $ ngang (về sóng); gekreuzt e See sự nổi sóng ngang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekreuzt /adj/CT_MÁY/

[EN] crossed

[VI] giao nhau, chéo nhau, cắt ngang nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzweise /(Adv.)/

ngang qua; chéo nhau; bắt tréo (gekreuzt);

uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/

giao nhau; chéo nhau; cắt nhau;

những đường thẳng giao nhau. : die Linien Überschneiden sich

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crossed /toán & tin/

chéo nhau

 concurrent, crisis-cross, cross

chéo nhau

 double crossover scissors crossing /giao thông & vận tải/

độ tuyến kép, chéo nhau

 double crossover scissors crossing /xây dựng/

độ tuyến kép, chéo nhau

Từ điển toán học Anh-Việt

crosswise

chéo nhau

criss-cross

chéo nhau, ngang dọc ký hiệu chữ thập