Việt
chéo nhau
giao nhau
cắt nhau
ngang dọc ký hiệu chữ thập
độ tuyến kép
ngang qua
bắt tréo
cắt ngang nhau
tương giao.
chéo pv chữ thập
chéo chữ thập
$ ngang
đồng qui
trùng hợp
Anh
crossed
crosswise
criss-cross
concurrent
crisis-cross
cross
double crossover scissors crossing
Đức
gekreuzt
kreuzweise
uberschneiden
Überschneidung
Die Schnittflächen verschiedener Körper, die aneinanderstoßen, werden entgegengesetzt oder verschieden weit schraffiert.
Các mặt cắt giáp nhau có các phần chi tiết khác nhau thì được tô bằng các nét liền mảnh hướng chéo nhau hoặc có độ thưa/khít khác nhau.
Diese Bauform hat eine einlagige 90°-Radialkarkasse und einen zweilagig diagonal angeordneten Gürtel aus Aramidfasern.
Loại này có một lớp bố tròn góc 90° so với hướng chuyển động và một đai hai lớp bằng sợi aramid xếp chéo nhau.
Beine überkreuzen sich flatternd, Arme breiten sich zu einem offenen Bogen.
Hai chân nàng khẽ rung vừa bắt chéo nhau, đôi cánh tay nàng vươn ra thành một vòng cung.
Legs cross and flutter, arms unfold into an open arch.
Bei Schraubradgetrieben und Schneckengetrieben kreuzen sich die Wellen unter einem Winkel von 90°.
Ở các bộ truyền bánh vít-trục vít thì các trục chéo nhau một góc 90°.
die Linien Überschneiden sich
những đường thẳng giao nhau.
cắt nhau; chéo nhau; đồng qui; trùng hợp
Überschneidung /f =, -en/
sự] giao nhau, chéo nhau, cắt nhau, tương giao.
gekreuzt /a/
1. chéo nhau, giao nhau, chéo pv chữ thập; 2. (thực) chéo chữ thập; 3. $ ngang (về sóng); gekreuzt e See sự nổi sóng ngang.
gekreuzt /adj/CT_MÁY/
[EN] crossed
[VI] giao nhau, chéo nhau, cắt ngang nhau
kreuzweise /(Adv.)/
ngang qua; chéo nhau; bắt tréo (gekreuzt);
uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/
giao nhau; chéo nhau; cắt nhau;
những đường thẳng giao nhau. : die Linien Überschneiden sich
crossed /toán & tin/
concurrent, crisis-cross, cross
double crossover scissors crossing /giao thông & vận tải/
độ tuyến kép, chéo nhau
double crossover scissors crossing /xây dựng/
chéo nhau, ngang dọc ký hiệu chữ thập