TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gekreuzt

giao nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngang nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chéo pv chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

$ ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gekreuzt

crossed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gekreuzt

gekreuzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2 Lagen gekreuzt übereinander, in 0°/90°-Richtung oder +45°/ - 45°-Richtung

Hai hướng: 2 lớp chồng lên nhau thẳng góc, theo hướng 0°/90° hoặc hướng +45°/-45°

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekreuzt /a/

1. chéo nhau, giao nhau, chéo pv chữ thập; 2. (thực) chéo chữ thập; 3. $ ngang (về sóng); gekreuzt e See sự nổi sóng ngang.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekreuzt /adj/CT_MÁY/

[EN] crossed

[VI] giao nhau, chéo nhau, cắt ngang nhau