TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chéo chữ thập

chéo chữ thập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hình chữ thập

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
chéo pv chữ thập

chéo nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo pv chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chéo chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

$ ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chéo chữ thập

 decussate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cruciate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chéo chữ thập

kreuzigen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
chéo pv chữ thập

gekreuzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kreuzwickelmuster

Mẫu quấn chéo chữ thập

Der Vorteil des Kreuzwickelverfahrens ist seine Vielseitigkeit.

Ưu điểm của phương pháp quấn chéo chữ thập là tính đa dạng của nó.

Die Leinwandbindung ist die einfachste und zugleich auch engste Verkreuzung von Kett- und Schussfäden.

Nối dệt vân điểm (plain weave) là sự đan chéo chữ thập đơn giản đồng thời rất khít khao

Beim Kreuzwickelverfahren wird der Rovingstrang in mehreren Durchläufen auf einer Schraubenlinie um den Wickelkern abgelegt.

Trong phương pháp quấn chéo chữ thập, dây roving được quấn nhiều lần theo đường xoắn ốc vòng quanh lõi cuốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekreuzt /a/

1. chéo nhau, giao nhau, chéo pv chữ thập; 2. (thực) chéo chữ thập; 3. $ ngang (về sóng); gekreuzt e See sự nổi sóng ngang.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hình chữ thập,chéo chữ thập

[DE] kreuzigen

[EN] cruciate

[VI] hình chữ thập, chéo chữ thập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decussate /y học/

chéo chữ thập

 decussate /y học/

chéo chữ thập