Việt
chéo chữ thập
hình chữ thập
chéo nhau
giao nhau
chéo pv chữ thập
$ ngang
Anh
decussate
cruciate
Đức
kreuzigen
gekreuzt
Kreuzwickelmuster
Mẫu quấn chéo chữ thập
Der Vorteil des Kreuzwickelverfahrens ist seine Vielseitigkeit.
Ưu điểm của phương pháp quấn chéo chữ thập là tính đa dạng của nó.
Die Leinwandbindung ist die einfachste und zugleich auch engste Verkreuzung von Kett- und Schussfäden.
Nối dệt vân điểm (plain weave) là sự đan chéo chữ thập đơn giản đồng thời rất khít khao
Beim Kreuzwickelverfahren wird der Rovingstrang in mehreren Durchläufen auf einer Schraubenlinie um den Wickelkern abgelegt.
Trong phương pháp quấn chéo chữ thập, dây roving được quấn nhiều lần theo đường xoắn ốc vòng quanh lõi cuốn.
gekreuzt /a/
1. chéo nhau, giao nhau, chéo pv chữ thập; 2. (thực) chéo chữ thập; 3. $ ngang (về sóng); gekreuzt e See sự nổi sóng ngang.
hình chữ thập,chéo chữ thập
[DE] kreuzigen
[EN] cruciate
[VI] hình chữ thập, chéo chữ thập
decussate /y học/