Việt
hình chữ thập
chéo chữ thập
đóng... vào giác chữ thập
hành hình trên cây thập ác
Anh
cruciate
Đức
kreuzigen
der Ge kreuzigte
Đức Chúa Jesus.
sein Fleisch kreuzigen
(tôn giáo) diệt dục.
kreuzigen /[kroytsrgon] (sw. V.; hat) (früher)/
hành hình trên cây thập ác;
der Ge kreuzigte : Đức Chúa Jesus.
kreuzigen /vt/
đóng... vào giác chữ thập; sein Fleisch kreuzigen (tôn giáo) diệt dục.
[DE] kreuzigen
[EN] cruciate
[VI] hình chữ thập, chéo chữ thập