TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzigen

hình chữ thập

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chéo chữ thập

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đóng... vào giác chữ thập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hình trên cây thập ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kreuzigen

cruciate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

kreuzigen

kreuzigen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Ge kreuzigte

Đức Chúa Jesus.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Fleisch kreuzigen

(tôn giáo) diệt dục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzigen /[kroytsrgon] (sw. V.; hat) (früher)/

hành hình trên cây thập ác;

der Ge kreuzigte : Đức Chúa Jesus.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kreuzigen /vt/

đóng... vào giác chữ thập; sein Fleisch kreuzigen (tôn giáo) diệt dục.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kreuzigen

[DE] kreuzigen

[EN] cruciate

[VI] hình chữ thập, chéo chữ thập