uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/
giao nhau;
chéo nhau;
cắt nhau;
die Linien Überschneiden sich : những đường thẳng giao nhau.
uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/
xảy ra đồng thời;
diễn ra trong cùng một khoảng (hay một phần) thời gian;
die beiden Sendungen Überschnei den sich : hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian.