TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễn ra trong cùng một khoảng thời gian

xảy ra đồng thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra trong cùng một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diễn ra trong cùng một khoảng thời gian

uberschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden Sendungen Überschnei den sich

hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/

xảy ra đồng thời; diễn ra trong cùng một khoảng (hay một phần) thời gian;

hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian. : die beiden Sendungen Überschnei den sich