Việt
xảy ra đồng thời
diễn ra trong cùng một khoảng thời gian
Đức
uberschneiden
die beiden Sendungen Überschnei den sich
hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian.
uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/
xảy ra đồng thời; diễn ra trong cùng một khoảng (hay một phần) thời gian;
hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian. : die beiden Sendungen Überschnei den sich