TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xảy ra đồng thời

xảy ra đồng thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tranh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên hệ với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy ra dồn dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn ra trong cùng một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xảy ra đồng thời

concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 contemporaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 concurrent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xảy ra đồng thời

gleichlaufend existent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichzeitig ablaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

koppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei gleichzeitigen Abläufen (Parallel-Verzweigung) laufen mehrere Abläufe gleichzeitig ab, wenn der letzte Schritt und dieÜbergangsbedingung erfüllt sind.

Ở trình tự xảy ra đồng thời (quá trình phân nhánh songsong), nhiều trình tự chạy cùng một lúc với nhau khi bướccuối cùng đã thực hiện xong và điều kiện chuyển tiếp đãđược đáp ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an diesem Tag ist alles zusammengekommen

mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy.

die beiden Sendungen Überschnei den sich

hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/

xảy ra đồng thời; liên hệ với;

zusammenkommen /(st. V.; ist)/

xảy ra dồn dập; xảy ra đồng thời;

mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy. : an diesem Tag ist alles zusammengekommen

uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/

xảy ra đồng thời; diễn ra trong cùng một khoảng (hay một phần) thời gian;

hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian. : die beiden Sendungen Überschnei den sich

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichlaufend existent /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] concurrent

[VI] xảy ra đồng thời

gleichzeitig ablaufend /adj/M_TÍNH/

[EN] concurrent

[VI] tương tranh, xảy ra đồng thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concurrent, contemporaneous

xảy ra đồng thời

 concurrent

xảy ra đồng thời