koppeln /kết nôì cái gì vào vật gì; das Telefon ist an ein Tonband gerät gekoppelt/
xảy ra đồng thời;
liên hệ với;
zusammenkommen /(st. V.; ist)/
xảy ra dồn dập;
xảy ra đồng thời;
mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy. : an diesem Tag ist alles zusammengekommen
uberschneiden /sich (unr. V.; hat)/
xảy ra đồng thời;
diễn ra trong cùng một khoảng (hay một phần) thời gian;
hai chương trình diễn ra trùng _ thời gian. : die beiden Sendungen Überschnei den sich