Việt
xảy ra dồn dập
xảy ra đồng thời
Đức
zusammenkommen
an diesem Tag ist alles zusammengekommen
mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy.
zusammenkommen /(st. V.; ist)/
xảy ra dồn dập; xảy ra đồng thời;
mọi việc xảy ra cũng vào ngày hôm ấy. : an diesem Tag ist alles zusammengekommen