Việt
sự đồng quy
đi kèm
xảy ra đồng thời
xáy ra đổng thời
sư tương tranh
cắt nhau
chéo nhau
đồng qui
trùng hợp
tác động đồng thời
hướng thuận
sự trùng nhau
tương tranh
cùng một lúc
Anh
concurrent
contemporaneous
converge
converges
homocentric
simultaneous
parallel
accompanying
Đức
gleichlaufend existent
gleichzeitig ablaufend
gleichzeitig
begleitend
Pháp
en même temps
accompagnant
concurrent,simultaneous
[DE] gleichzeitig
[EN] concurrent, simultaneous
[FR] en même temps
[VI] cùng một lúc
parallel,concurrent,accompanying
[DE] begleitend
[EN] parallel, concurrent, accompanying
[FR] accompagnant
[VI] đi kèm
concurrent, contemporaneous
concurrent, converge, converges, homocentric
gleichlaufend existent /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] concurrent
[VI] xảy ra đồng thời
gleichzeitig ablaufend /adj/M_TÍNH/
[VI] tương tranh, xảy ra đồng thời
hướng thuận, sự đồng quy, sự trùng nhau
(có) tác động đồng thời, đi kèm
tương tranh Thuật ngữ áp dụng cho hoạt động cùa máy tính trong đố hai hoặc nhiều quá trình (chưong trình) đều truy nhập vào thời gian cùa bộ vi xử lý và do vậy được thực biện ít nhỉcu đồng thòi. Vì bộ xử lý có thề làm việc với những đơn vị thời gian nhò hơn nhiều so với đơn vị con người cảm nhận đưực, nên các quá trình tương tranh có vẻ như xảy ra đồng thời nhưng trong thực tế thì không.
Occurring or acting together.
cắt nhau; chéo nhau; đồng qui; trùng hợp
xáy ra đổng thời, sư tương tranh