zeitgleich /(Adj.)/
đồng thời;
cùng một lúc (gleichzeitig);
simultan /[ãmolta:n] (Adj.) (Fachspr.; bildungsspr.)/
đồng thời;
cùng một lúc;
cùng nhau (gleichzeitig);
inzwischen /(Adv.)/
trong lúc ấy;
trong khi ấy;
đồng thời;
cùng một lúc (unterdessen, währenddessen);
trong lúc ấy thì căn nhà đã hoàn thành. : inzwischen ist das Haus fertig geworden