simultaneous /toán & tin/
cùng một lúc
simultaneous
cùng lúc
simultaneous
cùng một lúc
multisync monitor, simultaneous
màn hình đa đồng bộ
parallel processing, simultaneous
sự xử lý đồng thời
simultaneous processing, simultaneous
xử lý đồng thời
shunt trip, simultaneous
thiết bị nhả song song
all at once, simultaneous /toán & tin/
cùng một lúc
appropriate, compatible, simultaneous, simultaneously
tương thích