TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương thích

tương thích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể dùng được với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tương thích

compatible

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 appropriate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compatible

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simultaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simultaneously

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simultaneousđồng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tương thích

kompatibel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

Tính tương thích điện từ (EMC)

19.2.16 Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)

19.2.16 Sự tương thích điện từ (EMC – electromagnetic compatibility)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Luftverträglichkeit

Tính tương thích cho không khí

:: Bodenverträglichkeit

Tính tương thích cho đất đai

Umweltverträglichkeit - Gesundheitsverträglichkeit

Tính tương thích môi trường và sức khỏe

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertrag /.lieh [fear'tre:klix] (Adj.)/

hợp nhau; tương thích; dung hòa (vereinbar);

kompatibel /[kompa'ti:bol] (Adj.; ...bler, - ste)/

(tin học) tương thích; tương hợp; có thể dùng được với nhau;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kompatibel /adj/M_TÍNH/

[EN] compatible

[VI] tương thích

Từ điển toán học Anh-Việt

compatible

tương thích

simultaneousđồng

thời; tương thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 appropriate, compatible, simultaneous, simultaneously

tương thích

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

compatible

tương thích