Việt
tương thích
thời
hợp nhau
dung hòa
tương hợp
có thể dùng được với nhau
Anh
compatible
appropriate
simultaneous
simultaneously
simultaneousđồng
Đức
kompatibel
vertrag
v Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
Tính tương thích điện từ (EMC)
19.2.16 Elektromagnetische Verträglichkeit (EMV)
19.2.16 Sự tương thích điện từ (EMC – electromagnetic compatibility)
:: Luftverträglichkeit
Tính tương thích cho không khí
:: Bodenverträglichkeit
Tính tương thích cho đất đai
Umweltverträglichkeit - Gesundheitsverträglichkeit
Tính tương thích môi trường và sức khỏe
vertrag /.lieh [fear'tre:klix] (Adj.)/
hợp nhau; tương thích; dung hòa (vereinbar);
kompatibel /[kompa'ti:bol] (Adj.; ...bler, - ste)/
(tin học) tương thích; tương hợp; có thể dùng được với nhau;
kompatibel /adj/M_TÍNH/
[EN] compatible
[VI] tương thích
thời; tương thích
appropriate, compatible, simultaneous, simultaneously