Việt
màn hình đa đồng bộ
màn hình quét nhiều lần
mán hình da dóng bộ
monito đa đồng bộ
Anh
multisync monitor
simultaneous
multiscan monitor
Đức
Multiscan-Monitor
Multiscan-Monitor /m/M_TÍNH/
[EN] multiscan monitor, multisync monitor
[VI] monito đa đồng bộ, màn hình đa đồng bộ, màn hình quét nhiều lần
multisync monitor, simultaneous
monita đa dòng bộ Monito biền thi video tự dộng điÊu chinh tới tần số đồng bộ hóa của nguồn thi tần mà từ đố nổ thu được các tín hiệu. Có thề dùng monẳto như thế với rấtnhiỄU bộ thích ■ứng vtđeo khác nhau vì bản thân nó có thề tự động điều chỉnh tới những tốc độ đồng bộ hóa cúa tín hiệu video.'