Việt
đồng thời
cùng một lúc
đống thời
song song
xử lý đồng thời
Anh
simultaneous
parallel
concurrent
unaltered and unabridged retransmission
simultaneous processing
Đức
gleichzeitig
simultan
glechzeitige
unveränderte und ungekürzte Weiterverbreitung
Pháp
en même temps
retransmission simultanée
inchangée et intégrale
simultaneous,unaltered and unabridged retransmission /RESEARCH/
[DE] glechzeitige, unveränderte und ungekürzte Weiterverbreitung
[EN] simultaneous, unaltered and unabridged retransmission
[FR] retransmission simultanée, inchangée et intégrale
simultaneous processing, simultaneous
concurrent,simultaneous
[DE] gleichzeitig
[EN] concurrent, simultaneous
[FR] en même temps
[VI] cùng một lúc
Đồng thời
simultan /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] simultaneous
[VI] đồng thời, cùng một lúc
gleichzeitig /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[VI] đồng thời
simultan /adj/M_TÍNH/
[EN] parallel, simultaneous
[VI] song song, đồng thời
Occurring, done, or existing at the same time.