TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

song song

song song

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

đồng thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bén cạnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

được đặt đúng vị trí với...

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng tâm với..

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồng trục với ...

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tháng góc với -

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bên cạnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phụ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phụ thuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

dồng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạnh nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vai kề vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưomg tự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tương ứng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đối chiếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dầm không gian chữ nhật

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
song song.

Song song.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
song hành luận

1. Bình hành luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song hành luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết song hành 2. bình hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song song

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại tự.<BR>psycho-physical ~ Tâm-vật bình hành thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm-sinh song hành luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

song song

Parallel

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collateral

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

paralled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parallel vice êtõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

true with

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Parallel adj/ n

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

parallel 1 a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

parallelism

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Parallet

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Raceway

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

simultaneous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 in line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in-parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parabola bola

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Parallels

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

In parallel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

parallel lattice girder

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
song song.

Parallel

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
song hành luận

parallelism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

song song

parallel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichlaufend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nebengeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zylindrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simultan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichzeitig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichgehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nebeneinanderher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parallelen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Parallel zu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Parallelbinder

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
song song.

gleichlaufend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Parallelschlaufe

Móc quai song song

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Parallel zu (z. B. Fläche A1 parallel zu Fläche A2)

Song song với (t.d. bề mặt A1 song song với mặt A2)

Nicht parallel (z. B. Fläche A1 nicht parallel zu Fläche A2)

Không song song với (t.d. bề mặt A1 không song song với mặt A2)

Gleichsinnig parallel (z. B. die Kraft F1 ist gleichsinnig parallel zur Kraft F2)

Song song cùng chiều (t.d. lực F1 song song cùng chiều với lực F2)

Gegensinnig parallel (z. B. die Kraft F1 ist gegensinnig parallel zur Kraft F2)

Song song nghịch chiều (t.d. lực F1 song song nghịch chiều với lực F2)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parallele Geraden

những đường thẳng song song.

parallel laufende Entwicklungen

những hoạt động phát triển đồng thời

Wider stände parallel schalten

mắc các điện trở song song.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Parallelbinder

[VI] Dầm không gian chữ nhật, song song

[EN] parallel lattice girder

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parallel

song song, đối chiếu

parallelism

1. Bình hành luận, song hành luận, thuyết song hành 2. bình hành, song song, đối ứng, tương tự, loại tự.< BR> psycho-physical ~ Tâm-vật bình hành thuyết, tâm-sinh song hành luận [chủ trương tâm và vật tuy đan liền với nhau song không hỗ thành nhân quả; đặc

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

song song,tưomg tự

[DE] Parallelen

[EN] Parallels

[VI] song song, tưomg tự

song song,đồng thời,tương ứng

[DE] Parallel zu

[EN] In parallel

[VI] song song, đồng thời, tương ứng

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

parallel

song song

1. Song song: Một tính chất của hai hay nhiều đường thẳng cách đều nhau ở mọi vị trí. 2. Vĩ tuyến: Ðường vòng quanh quả đất theo chiều ngang tại một vĩ độ nhất định. Ðường xích đạo là một vĩ tuyến tại vĩ độ 0. Các vĩ độ tính từ 0 đến 90 o Bắc và từ 0 đến 90 o Nam so với đường xích đạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichlaufend /(Adj.)/

song song (parallel);

parallel /[para'le:l] (Adj.)/

song song;

những đường thẳng song song. : parallele Geraden

parallel /[para'le:l] (Adj.)/

song song; đồng thời; cùng lúc;

những hoạt động phát triển đồng thời : parallel laufende Entwicklungen mắc các điện trở song song. : Wider stände parallel schalten

nebeneinanderher /(Adv.)/

cạnh nhau; cùng nhau; song song; vai kề vai;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in line, in-parallel, parabola bola, parallel

song song

Hai mạch được gọi là mắc song song khi chúng được nối sao cho bất kỳ dòng điện nào cũng được chia làm hai phần. Hai máy điện hay bộ biến áp hoặc pin được gọi là mắc song song khi các cực đồng cực được nối với nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichgehend /a (kĩ thuật)/

dồng bộ, song song;

gleichlaufend /a/

song song.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Collateral

Song song, phụ thuộc.

Parallel

Song song.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

song song

1) gleichlaufend (adv), parallel;

2) gleichzeitig (a).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Parallel- /pref/M_TÍNH/

[EN] parallel

[VI] song song

parallel /adj/M_TÍNH, ĐIỆN/

[EN] parallel

[VI] song song

parallel /adj/HÌNH, VT&RĐ/

[EN] parallel

[VI] song song

nebengeschaltet /adj/ĐIỆN/

[EN] parallel

[VI] song song

zylindrisch /adj/CNSX/

[EN] parallel

[VI] song song (cán, chuôi)

simultan /adj/M_TÍNH/

[EN] parallel, simultaneous

[VI] song song, đồng thời

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Parallet

song song

Raceway

song song

Từ điển toán học Anh-Việt

parallelism

[sự, tính] song song

Từ điển ô tô Anh-Việt

parallel 1 a

Song song

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

parallel

Song song

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Parallel

song song

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Parallel /VẬT LÝ/

song song

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Parallel

song song

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Parallel adj/ n

Song song

collateral

bên cạnh; phụ; song song

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

paralled

song song

parallel vice êtõ

song song

collateral

bén cạnh; phu; song song

true with

được đặt đúng vị trí với..., đồng tâm với.., đồng trục với ...; song song, tháng góc với - ;