parallelism
1. Bình hành luận, song hành luận, thuyết song hành 2. bình hành, song song, đối ứng, tương tự, loại tự.< BR> psycho-physical ~ Tâm-vật bình hành thuyết, tâm-sinh song hành luận [chủ trương tâm và vật tuy đan liền với nhau song không hỗ thành nhân quả; đặc