TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối ứng

1. Bình hành luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song hành luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết song hành 2. bình hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

song song

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đối ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tương tự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

loại tự.<BR>psycho-physical ~ Tâm-vật bình hành thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm-sinh song hành luận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đối ứng

parallelism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Schüttelkolben werden in temperierbaren Schüttelwasserbädern oder Inkubationsschüttlern bei der optimalen Temperatur gehalten und zur Durchmischung und Sauerstoffversorgung kreisförmig oder durch Hin- und Herbewegung (reziprok) geschüttelt.

Bình lắc được đặt trong một bồn nước ấm hoặc trong một thiết bị ấp lắc (incubator shakers) ở nhiệt độ tối ưu. Để trộn và cung cấp khí oxy chúng được quay tròn hay di chuyển lui tới (đối ứng).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parallelism

1. Bình hành luận, song hành luận, thuyết song hành 2. bình hành, song song, đối ứng, tương tự, loại tự.< BR> psycho-physical ~ Tâm-vật bình hành thuyết, tâm-sinh song hành luận [chủ trương tâm và vật tuy đan liền với nhau song không hỗ thành nhân quả; đặc