Việt
đồng trục với
trùng với .
được đặt đúng vị trí với...
đồng tâm với..
đồng trục với ...
song song
tháng góc với -
Anh
to register with
true with
Die Antennenleitung ist als Koaxialleitung ausgeführt und durch eine mit der Fahrzeugmasse verbundenen Abschirmung vor elektromagnetischen Störungen geschützt.
Dây cáp ăng ten là một dây cáp đồng trục với lớp vỏ giáp được nối với mass của xe để chống nhiễu điện từ.
Über eine Flügelzellenpumpe, welche durch die Antriebswelle angetrieben wird, wird der Kraftstoff vom Tank ins Pumpeninnere gefördert (Bild 2, Seite 334).
Bơm cánh gạt lắp đồng trục với trục truyền động được sử dụng để đưa nhiên liệu được tiếp vận từ thùng chứa vào bên trong bơm và tạo một áp suất nhiên liệu sơ cấp (Hình 2, trang 334).
đồng trục với , trùng với .
được đặt đúng vị trí với..., đồng tâm với.., đồng trục với ...; song song, tháng góc với - ;